'Climber', 'seedling' hay 'compost bin' chỉ những loại cây, vật dụng nào trong khu vườn nhà?
Ảnh: My English teacher
|
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | gate | cổng |
2 | fence | hàng rào |
3 | hedge | bờ giậu |
4 | flowerpot | chậu hoa |
5 | planter | chậu cây |
6 | flower bed | luống hoa |
7 | lawn | bãi cỏ, thảm cỏ |
8 | vegetable patch/plot | luống rau, chỗ trồng rau |
9 | border | luống chạy quanh vườn |
10 | cane | chỉ loại cây có thân dài, cứng như cây trúc |
11 | climber | cây leo |
12 | trellis | giàn mắt cáo cho cây leo |
13 | pond | ao, khu vực được ngăn để chứa nước |
14 | water feature | thác nước tiểu cảnh (trong vườn hoặc công viên) |
15 | water butt (Anh-Anh)/ rain barrel (Anh-Mỹ) | thùng hứng, đựng nước mưa (thường dùng để tưới cây) |
16 | cloche | lồng kính chụp cây |
17 | cold frame | lồng ươm cây con |
18 | seedling | cây giống |
19 | greenhouse | nhà kính |
20 | conservatory (Anh-Anh) | nhà kính |
21 | bird table (Anh-Anh)/ bird feeder (Anh-Mỹ) | miếng ván, nơi đặt thức ăn cho chim |
22 | compost bin | thùng đựng phân hữu cơ |
23 | shed | nhà kho |
24 | patio | sân |
25 | parasol/sunshade | ô che nắng |
26 | lounger | ghế nằm, ghế tắm nắng |
27 | deckchair | ghế xếp, ghế võng |
28 | deck | sàn (lót ván) |
29 | bench | ghế dài, ghế băng |
30 | barbecue/BBQ | bếp nướng ngoài trời |
31 | pergola | giàn che |