Followers

Tuesday, December 25, 2018

Từ vựng tiếng Anh về khu vườn của bạn

'Climber', 'seedling' hay 'compost bin' chỉ những loại cây, vật dụng nào trong khu vườn nhà?


Ảnh: My English teacher
Ảnh: My English teacher
STTTừ vựngNghĩa
1gatecổng
2fencehàng rào
3hedgebờ giậu
4flowerpotchậu hoa
5planterchậu cây
6flower bedluống hoa
7lawnbãi cỏ, thảm cỏ
8vegetable patch/plotluống rau, chỗ trồng rau
9borderluống chạy quanh vườn
10canechỉ loại cây có thân dài, cứng như cây trúc
11climbercây leo
12trellisgiàn mắt cáo cho cây leo
13pondao, khu vực được ngăn để chứa nước
14water featurethác nước tiểu cảnh (trong vườn hoặc

công viên)
15water butt (Anh-Anh)/

rain barrel (Anh-Mỹ)
thùng hứng, đựng nước mưa

(thường dùng để tưới cây)
16clochelồng kính chụp cây
17cold framelồng ươm cây con
18seedlingcây giống
19greenhousenhà kính
20conservatory (Anh-Anh)nhà kính
21bird table (Anh-Anh)/

bird feeder (Anh-Mỹ)
miếng ván, nơi đặt thức ăn cho chim
22compost binthùng đựng phân hữu cơ
23shednhà kho
24patiosân
25parasol/sunshadeô che nắng
26loungerghế nằm, ghế tắm nắng
27deckchairghế xếp, ghế võng
28decksàn (lót ván)
29benchghế dài, ghế băng
30barbecue/BBQbếp nướng ngoài trời
31pergolagiàn che

0 comments: