'Occasional table', 'wastebasket' hay 'recliner' chỉ những đồ dùng quen thuộc trong ngôi nhà của bạn.
![]() |
Ảnh: My English teacher
|
| STT | Từ vựng | Nghĩa |
| 1 | bookcase | tủ sách |
| 2 | self | kệ |
| 3 | houseplant/pot plant | cây trồng trong nhà |
| 4 | armchair | ghế bành |
| 5 | sofa/couch | ghế sofa/đi văng |
| 6 | coffee table | bàn cà phê (bàn thấp, nhỏ để uống nước, đặt sách báo, tạp chí) |
| 7 | coaster | đế lót ly |
| 8 | vase | bình hoa |
| 9 | magazine rack | giá tạp chí |
| 10 | occasional table | bàn nhỏ để dùng khi cần |
| 11 | recliner | ghế tựa |
| 12 | scatter cushion (Anh-Anh)/ throw pillow (Anh-Mỹ) | gối trang trí nhỏ đặt trên ghế, sofa |
| 13 | footstool | bệ để kê chân |
| 14 | radiator | bộ tản nhiệt |
| 15 | flat-screen TV | tivi màn hình phẳng |
| 16 | remote control | điều khiển từ xa |
| 17 | floorboards | tấm sàn gỗ |
| 18 | rug | thảm trải sàn |
| 19 | waste-paper basket (Anh-Anh)/ wastebasket (Anh-Mỹ) | thùng rác (với rác thường là giấy) |
| 20 | MP3 player | máy nghe nhạc MP3 |
| 21 | docking station | trạm nối (thiết bị nhằm mở rộng khả năng kết nối của các thiết bị khác) |
| 22 | fireplace | lò sưởi |
| 23 | fire surround | viền bao quanh lò sưởi |
| 24 | hearth | nền lò sưởi |
| 25 | mantelpiece | kệ lò sưởi (phần phía trên khung lò sưởi) |







0 comments:
Post a Comment