Followers

Tuesday, December 25, 2018

Từ vựng tiếng Anh về vật dụng trong phòng khách

'Occasional table', 'wastebasket' hay 'recliner' chỉ những đồ dùng quen thuộc trong ngôi nhà của bạn.


Ảnh: My English teacher
Ảnh: My English teacher
STTTừ vựngNghĩa
1bookcasetủ sách
2selfkệ
3houseplant/pot plantcây trồng trong nhà
4armchairghế bành
5sofa/couchghế sofa/đi văng
6coffee tablebàn cà phê (bàn thấp, nhỏ để uống nước,

đặt sách báo, tạp chí)
7coasterđế lót ly
8vasebình hoa
9magazine rackgiá tạp chí
10occasional tablebàn nhỏ để dùng khi cần
11reclinerghế tựa
12scatter cushion (Anh-Anh)/

throw pillow (Anh-Mỹ)
gối trang trí nhỏ đặt trên ghế, sofa
13footstoolbệ để kê chân
14radiatorbộ tản nhiệt
15flat-screen TVtivi màn hình phẳng
16remote controlđiều khiển từ xa
17floorboardstấm sàn gỗ
18rugthảm trải sàn
19waste-paper basket (Anh-Anh)/

wastebasket (Anh-Mỹ)
thùng rác (với rác thường là giấy)
20MP3 playermáy nghe nhạc MP3
21docking stationtrạm nối (thiết bị nhằm mở rộng khả

năng kết nối của các thiết bị khác)
22fireplacelò sưởi
23fire surroundviền bao quanh lò sưởi
24hearthnền lò sưởi
25mantelpiecekệ lò sưởi (phần phía trên khung lò sưởi)

0 comments: