Followers

Tuesday, December 25, 2018

Từ vựng tiếng Anh về những đồ vật trong phòng ăn

Bàn ăn, khăn trải bàn hay lọ muối trong tiếng Anh là gì? 'Sideboard' chỉ đồ vật nào?



Từ vựng tiếng Anh về những đồ vật trong phòng ăn
STTTừ vựngNghĩa
1fruit bowltô đựng trái cây
2cheese knifedao cắt phô mai
3cheeseboardthớt dùng khi cắt phô mai
4sideboardtủ đựng bát đĩa, thường đặt ở góc phòng ăn
5drawerngăn kéo
6cutlery (Anh-Anh)/flatware (Anh-Mỹ)
dao kéo (chỉ chung những dụng cụ để lấy và ăn thức ăn trong văn hóa phương Tây)
7plateđĩa
8napkinkhăn ăn (khăn vải hoặc khăn giấy)
9bowlbát
10side plateđĩa để món ăn phụ 
11tableclothkhăn trải bàn
12carafebình thủy tinh đựng nước hoặc rượu (phình to ở đáy)
13glasscốc
14candlestickcây nến
15dining chairghế ăn
16high chairghế cao (dành cho trẻ em)
17 dining tablebàn ăn
18salt cellar (Anh-Anh)/salt shaker (Anh-Mỹ)lọ muối
19pepper pot (Anh-Anh)/pepper shaker (Anh-Mỹ)lọ tiêu
20lidnắp

0 comments: