Bàn ăn, khăn trải bàn hay lọ muối trong tiếng Anh là gì? 'Sideboard' chỉ đồ vật nào?
![]() |
| STT | Từ vựng | Nghĩa |
| 1 | fruit bowl | tô đựng trái cây |
| 2 | cheese knife | dao cắt phô mai |
| 3 | cheeseboard | thớt dùng khi cắt phô mai |
| 4 | sideboard | tủ đựng bát đĩa, thường đặt ở góc phòng ăn |
| 5 | drawer | ngăn kéo |
| 6 | cutlery (Anh-Anh)/flatware (Anh-Mỹ) |
dao kéo (chỉ chung những dụng cụ để lấy và ăn thức ăn trong văn hóa phương Tây)
|
| 7 | plate | đĩa |
| 8 | napkin | khăn ăn (khăn vải hoặc khăn giấy) |
| 9 | bowl | bát |
| 10 | side plate | đĩa để món ăn phụ |
| 11 | tablecloth | khăn trải bàn |
| 12 | carafe | bình thủy tinh đựng nước hoặc rượu (phình to ở đáy) |
| 13 | glass | cốc |
| 14 | candlestick | cây nến |
| 15 | dining chair | ghế ăn |
| 16 | high chair | ghế cao (dành cho trẻ em) |
| 17 | dining table | bàn ăn |
| 18 | salt cellar (Anh-Anh)/salt shaker (Anh-Mỹ) | lọ muối |
| 19 | pepper pot (Anh-Anh)/pepper shaker (Anh-Mỹ) | lọ tiêu |
| 20 | lid | nắp |







0 comments:
Post a Comment