Followers

Tuesday, December 25, 2018

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của ôtô

Gương chiếu hậu, đèn pha hay bình nhiên liệu ở ôtô tương ứng với từ nào trong tiếng Anh?


Ảnh: My English teacher

STTTừ vựngNghĩa
1roofmui xe
2windscreenkính chắn gió xe hơi(kính trước)
3hoodnắp capo
4headlightđèn pha của ôtô, đèn đầu xe
5grillslưới tản nhiệt, lưới thông gió
6bumpercản trước
7wheelbánh xe
8outside mirrorgương chiếu hậu (ngoài xe)
9doorcửa xe
10tail lightđèn hậu
11tankbình nhiên liệu
12windowcửa kính

0 comments: