Followers

Tuesday, December 25, 2018

Giới từ chỉ vị trí và phương hướng trong tiếng Anh

Nếu con chó đứng dưới ô, bạn có thể dùng giới từ "under", "below" hoặc "beneath" để mô tả. ...

Cách dùng thay thế của 12 danh từ tiếng Anh thường gặp

Trong nhiều ngữ cảnh, bạn có thể thay thế từ "chance" bằng "break", "luck", "opportunity". Giới từ chỉ vị trí và phương hướng trong tiếng Anh ...

Từ vựng tiếng Anh về các hành động của con người

Các di chuyển như nhảy lò cò, nhảy dây hay hành động đấm, đá, ngồi xổm được diễn tả bằng động từ tiếng Anh nào? STTTừ vựngNghĩa 1marchdiễu hành 2walkđi bộ 3runchạy 4crawlbò, trườn 5tiptoeđi nhón gót chân 6dragkéo 7pushđẩy 8jumpnhảy 9leapnhảy vọt lên, nhảy vượt qua 10hopnhảy lò cò, nhảy nhún một chân 11skipnhảy dây 12hitđánh  13crouchngồi co lại, nép mình 14stretchduỗi (tay, chân) 15liftnâng lên 16put downđặt xuống 17divelặn 18leantựa,...

Từ vựng tiếng Anh chỉ các phần bên ngoài ngôi nhà

'Porch', 'dormer window' hay 'gutter' chỉ bộ phận nào của công trình nhà ở? STTTừ vựngNghĩa 1walltường 2windowcửa sổ 3roofmái nhà 4guttermáng nước, máng xối (dưới mái nhà) 5chimmeyống khói 6dormer windowcửa sổ trên mái nhà 7shingletấm lợp (thường là tấm ván gỗ mỏng, phẳng) 8shuttercánh cửa chớp 9porchmái hiên trước lối vào nhà 10front doorcửa ra vào (cửa chính ở mặt trước của ngôi nhà) 11sidewalklối đi bộ 12extensionphần mở rộng...

Từ vựng tiếng Anh về những đồ vật trong phòng ăn

Bàn ăn, khăn trải bàn hay lọ muối trong tiếng Anh là gì? 'Sideboard' chỉ đồ vật nào? STTTừ vựngNghĩa 1fruit bowltô đựng trái cây 2cheese knifedao cắt phô mai 3cheeseboardthớt dùng khi cắt phô mai 4sideboardtủ đựng bát đĩa, thường đặt ở góc phòng ăn 5drawerngăn kéo 6cutlery (Anh-Anh)/flatware (Anh-Mỹ) dao kéo (chỉ chung những dụng cụ để lấy và ăn thức ăn trong văn hóa phương Tây) 7plateđĩa 8napkinkhăn ăn (khăn vải hoặc khăn giấy) 9bowlbát 10side...

Từ vựng tiếng Anh về vật dụng trong phòng khách

'Occasional table', 'wastebasket' hay 'recliner' chỉ những đồ dùng quen thuộc trong ngôi nhà của bạn. Ảnh: My English teacher STTTừ vựngNghĩa 1bookcasetủ sách 2selfkệ 3houseplant/pot plantcây trồng trong nhà 4armchairghế bành 5sofa/couchghế sofa/đi văng 6coffee tablebàn cà phê (bàn thấp, nhỏ để uống nước, đặt sách báo, tạp chí) 7coasterđế lót ly 8vasebình hoa 9magazine rackgiá tạp chí 10occasional tablebàn nhỏ để dùng khi cần 11reclinerghế...