Followers

Thursday, April 16, 2020

Đoán từ tiếng Anh trái nghĩa

Straight (Adj): Thẳng, ngay thẳng
Crooked (Adj): Xoắn, quanh co

Đáp án câu 3
Ancient (Adj): Cổ xưa, cổ đại
Modern (Adj): Hiện đại
Đáp án câu 1
Junior (Adj): Trẻ em, người trẻ tuổi, non nớt
Senior (Adj): Người nhiều tuổi, người có thâm niên, kinh nghiệm

Đáp án câu 2
Deep (Adj): Sâu (dùng với vật). sâu sắc (dùng với người)
Shallow (Adj): Nông (dùng với vật), nông cạn (dùng với người)
Đáp án câu 4

Transparent (Adj): Trong suốt
Opaque (Adj): Đục, không rõ ràng
Đáp án câu 5


Wide (Adj): Rộng
Narrow (Adj): Hẹp
Đáp án câu 6

Soft (Adj): Mềm
Hard (Adj): Cứng
Đáp án câu 7

Afraid (Adj): Nhút nhát, sợ hãi
Brave (Adj): Dũng cảm, can đảm
Đáp án câu 8

Friend (N): Bạn bè
Enemy (N): Kẻ thù
Đáp án câu 9




Sweet (Adj): Ngọt
Bitter (Adj): Đắng
Đáp án câu 10
Giant (N): Người khổng lồ
Dwarf (N): Người lùn
Đáp án câu 1



Smile (V): Mỉm cười
Frown (V): Nhăn mặt
Đáp án câu 2



Ascend (V): Đi lên
Descend (V): Đi xuống
Đáp án câu 3


Solid (adj): Thể rắn
Liquid (adj): Thể lỏng
Đáp án câu 4

Fresh (adj): Tươi, sạch
Stale (adj): Cũ, để lâu, mốc
Đáp án câu 5


Cruel (adj): Độc ác, dữ tợn
Kind (adj): Tốt bụng
Đáp án câu 6

Wild (adj): Hoang dã
Tame (adj): Thuần hóa
Đáp án câu 7


Arrival (V): Đến
Departure (V): Đi, khởi hành
Đáp án câu 8

Rude (adj): Thô lỗ, mất lịch sự
Polite (adj): Lịch sự
Đáp án câu 9

Rough (adj): Thô, lồi lõm
Smooth (adj): Mịn, trơn tru
Đáp án câu 10


0 comments: