Straight (Adj): Thẳng, ngay thẳng
Crooked (Adj): Xoắn, quanh co
Ancient (Adj): Cổ xưa, cổ đại
Modern (Adj): Hiện đại
|
Junior (Adj): Trẻ em, người trẻ tuổi, non nớt
Senior (Adj): Người nhiều tuổi, người có thâm niên, kinh nghiệm
Deep (Adj): Sâu (dùng với vật). sâu sắc (dùng với người)
Shallow (Adj): Nông (dùng với vật), nông cạn (dùng với người)
|
Wide (Adj): Rộng
Narrow (Adj): Hẹp
Soft (Adj): Mềm
Hard (Adj): Cứng
Afraid (Adj): Nhút nhát, sợ hãi
Brave (Adj): Dũng cảm, can đảm
Friend (N): Bạn bè
Enemy (N): Kẻ thù
Sweet (Adj): Ngọt
Bitter (Adj): Đắng
Giant (N): Người khổng lồ
Dwarf (N): Người lùn
Smile (V): Mỉm cười
Frown (V): Nhăn mặt
Ascend (V): Đi lên
Descend (V): Đi xuống
Solid (adj): Thể rắn
Liquid (adj): Thể lỏng
Fresh (adj): Tươi, sạch
Stale (adj): Cũ, để lâu, mốc
Cruel (adj): Độc ác, dữ tợn
Kind (adj): Tốt bụng
Wild (adj): Hoang dã
Tame (adj): Thuần hóa
Arrival (V): Đến
Departure (V): Đi, khởi hành
Rude (adj): Thô lỗ, mất lịch sự
Polite (adj): Lịch sự
Rough (adj): Thô, lồi lõm
Smooth (adj): Mịn, trơn tru
0 comments:
Post a Comment