Followers

Tuesday, December 25, 2018

7 từ lóng tiếng Anh giới trẻ thường dùng

Những từ lóng như soái ca, ảo tung chảo... tiếng Anh đọc là "heartthrob", "out of this world".

7-tu-long-tieng-anh-gioi-tre-thuong-dung-page-6

7-tu-long-tieng-anh-gioi-tre-thuong-dung-page-7
7-tu-long-tieng-anh-gioi-tre-thuong-dung

7-tu-long-tieng-anh-gioi-tre-thuong-dung-page-2

7-tu-long-tieng-anh-gioi-tre-thuong-dung-page-3

7-tu-long-tieng-anh-gioi-tre-thuong-dung-page-4

7-tu-long-tieng-anh-gioi-tre-thuong-dung-page-5


Bảng trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency) là một trong những dạng của trạng từ trong tiếng Anh. Nó diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động.


bang-trang-tu-chi-tan-suat-trong-tieng-anh
Bảng trạng từ chỉ tần suất.
Bảng ví dụ tương ứng với từng trạng từ:
bang-trang-tu-chi-tan-suat-trong-tieng-anh-1

Những cụm từ tiếng Anh thường dùng trong gia đình

"Hang up your clothes", "Turn on the lamp/TV", "Take out

 the trash" là những cụm từ thường dùng trong gia đình.


Tiếng AnhTiếng Việt
Take out the trashđi đổ rác
Throw (something) awayvứt rác vào thùng rác
Pick (something) updọn dẹp, nhặt đồ đạc từ nền nhà để cất vào vị trí của chúng
Hang up your clotheslồng quần áo vào móc để treo vào tủ
Put away your clothes (things)cho đồ đạc vào chỗ của chúng, chằng hạn ngăn kéo tủ
Clean up/ tidy upgiặt, lau, làm sạch
Mop (something) updùng giẻ lau sàn lau sạch các vết bẩn ướt
Sweep (something) updùng chổi quét sạch
Build onxây thêm, cơi nới nhà ra
Turn on the lamp/TVbật đèn, tivi
Turn off the lamp/TVtắt đèn, tivi
Put up a picturetreo tranh ảnh, đồ trang trí lên tường
Take down (a picture)hạ, gỡ tranh ảnh, đồ trang trí khỏi tường
Stock up on (something)mua các đồ ăn, đồ dùng thiết yếu để dự trữ, cất vào tủ lạnh…
Put on clothesmặc quần áo
Put on musicbật đài, thiết bị để phát nhạc
Put the pot/ kettle/ coffee on somethingđặt bình, ấm nước, cà phê… lên bếp
Put outdập tắt (ngọn lửa, điếu thuốc)

Từ vựng tiếng Anh về vũ trụ

Trăng tròn được gọi là "full moon", trăng hình lưỡi liềm là "crescent moon". 


Từ vựng tiếng Anh về vũ trụ
Từ vựngNghĩa
MercurySao Thủy
MarsSao Hỏa
SaturnSao Thổ
NeptuneSao Hải Vương
EarthTrái Đất
Full moonTrăng tròn
Half moonTrăng khuyết một nửa (bán nguyệt)
Crescent moonTrăng lưỡi liềm
New moonTrăng non
SunMặt Trời
MeteorSao băng
AsteroidTiểu hành tinh
GalaxyThiên hà
AtmosphereKhí quyển

Những cách nói thay thế 'Sorry'

"Oh, my bad" là một trong những câu mà bạn có thể dùng khi nhận lỗi, thay vì dùng từ "sorry" quen thuộc. 


Những cách nói thay thế Sorry
Những cách nói thay thế Sorry - 1

Những cách nói 'hello' không nhàm chán

"Hey, what's up?" hay "How are things?" là vài cách chào hỏi bạn nên bỏ túi để áp dụng trong nhiều trường hợp.


Những cách nói hello không nhàm chán