Followers

Tuesday, December 25, 2018

Từ vựng tiếng Anh về vũ trụ

Trăng tròn được gọi là "full moon", trăng hình lưỡi liềm là "crescent moon". 


Từ vựng tiếng Anh về vũ trụ
Từ vựngNghĩa
MercurySao Thủy
MarsSao Hỏa
SaturnSao Thổ
NeptuneSao Hải Vương
EarthTrái Đất
Full moonTrăng tròn
Half moonTrăng khuyết một nửa (bán nguyệt)
Crescent moonTrăng lưỡi liềm
New moonTrăng non
SunMặt Trời
MeteorSao băng
AsteroidTiểu hành tinh
GalaxyThiên hà
AtmosphereKhí quyển

0 comments: