Trăng tròn được gọi là "full moon", trăng hình lưỡi liềm là "crescent moon".
Từ vựng | Nghĩa |
Mercury | Sao Thủy |
Mars | Sao Hỏa |
Saturn | Sao Thổ |
Neptune | Sao Hải Vương |
Earth | Trái Đất |
Full moon | Trăng tròn |
Half moon | Trăng khuyết một nửa (bán nguyệt) |
Crescent moon | Trăng lưỡi liềm |
New moon | Trăng non |
Sun | Mặt Trời |
Meteor | Sao băng |
Asteroid | Tiểu hành tinh |
Galaxy | Thiên hà |
Atmosphere | Khí quyển |
0 comments:
Post a Comment