As cool as a cucumber: Kiên định, vững vàng.
![]() |

As brave as a lion: Dũng cảm như sư tử, rất dũng cảm.
![]() |

As bysy as a bee: Bận tối mặt mũi, vô cùng bận bịu.
![]() |

As light as a feather: Nhẹ tựa lông hồng.
![]() |

As sharp as a razor: Sắc như dao cạo.
![]() |

As strong as an ox: Khỏe như bò.
![]() |

As white as snow: Trắng như tuyết.
![]() |

As quick as lightning: Nhanh như chớp.
![]() |

As slow as a snail: Chậm như sên.
![]() |

As sweet as honey: Ngọt như mật ong, rất ngọt.
![]() |
0 comments:
Post a Comment