Dessert (N): món bánh ngọt, món tráng miệng
Desert (N): sa mạc
Cook (N): Đầu bếp
Cooker (N): Bếp, nồi cơm điện
Current (N): Dòng điện
Currant (N): Cây phúc bồn tử
Envelop (V): Bao bọc, bao phủ
Envelope (N): Phong bì, phong thư
Loose (V): Nới lỏng, cởi ra, tháo ra
Lose (V): Thua cuộc
Principal (N): Hiệu trưởng
Principle (N): Nguyên lý, nguyên tắc
Fair (N): Hội chợ, chợ phiên
Fare (N): Tiền vé xe
Dairy (N): các sản phẩm bơ, sữa nói chung
Diary (N): sổ nhật ký
Stationery (N): Văn phòng phẩm
Stationary (Adj): Đứng yên một chỗ, ổn định, tĩnh tại
0 comments:
Post a Comment