Followers

Tuesday, December 25, 2018

Từ vựng tiếng Anh về thời tiết

Ngoài mô tả đơn giản như 'sunny' hay 'cloudy' , bạn cần biết các từ diễn đạt một số thiên tai như 'landslide' (lở đất) hay 'drought' (hạn hán).


Từ vựng tiếng Anh về thời tiết
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết - 1
Ảnh: Learning English vocabulary and grammar
Ảnh: Learning English vocabulary and grammar
TemperatureNhiệt độ/Khí hậu
1hotnóng
2warmấm áp
3coolmát mẻ
4coldlạnh
5freezingđóng băng
Natural DisastersThiên tai
6landslidelở đất
7avalanchelở tuyết
8stormbão
9droughthạn hán
10earthquakeđộng đất

0 comments: