Ngoài mô tả đơn giản như 'sunny' hay 'cloudy' , bạn cần biết các từ diễn đạt một số thiên tai như 'landslide' (lở đất) hay 'drought' (hạn hán).
![]() |
![]() |
![]() |
Ảnh: Learning English vocabulary and grammar
|
| Temperature | Nhiệt độ/Khí hậu | |
| 1 | hot | nóng |
| 2 | warm | ấm áp |
| 3 | cool | mát mẻ |
| 4 | cold | lạnh |
| 5 | freezing | đóng băng |
| Natural Disasters | Thiên tai | |
| 6 | landslide | lở đất |
| 7 | avalanche | lở tuyết |
| 8 | storm | bão |
| 9 | drought | hạn hán |
| 10 | earthquake | động đất |









0 comments:
Post a Comment