Followers

Friday, May 7, 2021

Cấu trúc, cách dùng, cách nhận biết các thì trong tiếng Anh


Thì hiện tại đơn – Present simple

Định nghĩa 


Là thì diễn tả một sự việc, một hành động lặp đi lặp lại theo thói quen, phong tục, khả năng hay một sự thật hiển nhiên.

Cấu trúc

Loại câu

Động từ thường

Động từ to be

Khẳng định

S + V(s/es) + O

Ex: She walks every day. (Cô ấy đi bộ mỗi ngày)

S + be (am/is/are) + O

Ex: My sister is a nurse. (Chị tôi là một y tá.)

Phủ định

S + do not /does not + V_inf

Ex: She doesn’t like to eat durian. (Cô ấy không thích ăn sầu riêng.)

S + be (am/is/are) + not + O

Ex: She is not a bad person. (Bà ấy không phải là một kẻ xấu.)

Nghi vấn

Do/Does + S + V_inf?

Ex: Do you often listen to the radio? (Bạn có thường xuyên nghe radio không?)

Am/is/are + S + O?

Ex: Is she a doctor?

(Bà ấy có phải là bác sĩ không?)

Cách dùng

1

Diễn tả một chân lý hay một sự thật hiển nhiên.

Ex: The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở hướng đông)

2

Diễn tả thói quen, sở thích hay hành động được lặp đi lặp lại ở hiện tại.

Ex: I usually get up at 6.AM. ( Tôi thường ngủ dậy vào lúc 6 giờ sáng)

3

Diễn tả thời gian biểu, lịch trình, chương trình.

Ex: The train leaves at 8 A.M tomorrow. (Tàu sẽ khởi hành lúc 8 giờ sáng mai.)


Lưu ý: Khi chia động từ, nếu chủ ngữ là số ít thì cần thêm “es” ở những động từ có chữ cái tận cùng là -o, -s, -z, -x, -ch, -sh.

Dấu hiệu nhận biết

Xuất hiện các trạng từ chỉ tần suất trong bảng sau

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Often

Thường 

Constantly

Luôn luôn

Usually

Always

Frequently

Sometimes

Thỉnh thoảng

Seldom

Hiếm khi

Occasionally

Rarely

Everyday/night/week

Mỗi ngày/ tuần/ tháng

Thì hiện tại tiếp diễn – Present continuous tense

Định nghĩa 

Là thì diễn tả một hành động xảy ra vào thời điểm hiện tại, đang diễn ra và kéo dài ở hiện tại.

Cấu trúc

Loại câu

Cấu trúc

Khẳng định

S + am/is/are + V_ing

Ex: She is walking. (Cô ấy đang đi bộ)

Phủ định

S + am/is/are + not + V_ing

Ex: He is not doing his homework now. (Anh ấy đang không làm bài tập)

Nghi vấn

Am/Is/Are + S + V_ing?

Ex: Are they studying English? (Có phải họ đang học tiếng Anh không?)

Cách dùng

1

Diễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài tại thời điểm hiện tại.

Ex: He is playing soccer now. (Bây giờ, anh ấy đang chơi đá bóng.)

2

Tiếp theo sau mệnh lệnh, câu đề nghị

Look! The child is crying. (Nhìn kìa! Đứa trẻ đang khóc.)

3

Diễn tả một hành động xảy ra lặp đi lặp lại khi dùng phó từ always.

Ex: She is always borrowing our books and then she doesn’t remember. (Cô ấy luôn mượn sách của chúng tôi và sau đó cô ấy không còn nhớ.)

4

Diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần

Ex: Tomorrow, we are taking the train to Ohio to visit a relative. (Ngày mai, chúng ta sẽ đi tàu tới Ohio để thăm người thân)

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu có chứa các từ, cụm từ như:

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Now

Bây giờ

at the moment

 

Right now

Ngay bây giờ

at present

 

Listen!

Nghe nào!

look!

nhìn kìa!

watch out!

cẩn thận!

be quiet!

im lặng!


Lưu ý: Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ nhận thức, tri giác như: be, understand (hiểu), know (biết), like (thích), love(yêu), remember(nhớ), want(muốn), see(nhìn), hear(nghe), glance(liếc qua), feel(cảm thấy), think(nghĩ), smell(ngửi), hate(ghét), realize(nhận ra), seem(dường như),  forget(quên),…

Thì hiện tại hoàn thành – Present perfect tense

Định nghĩa 

Là thì diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu từ trong quá khứ kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp diễn trong tương lai.

Cấu trúc

Loại câu

Cấu trúc

Khẳng định

S + have/has + V3/ed + O

Ex: He has had dinner with his family (Anh ấy đã ăn tối với gia đình)

Phủ định

S + have/has + not + V3/ed + O

Ex: He hasn’t completed the assigned work (Anh ấy không hoàn thành công việc được giao)

Nghi vấn

Have/has + S + V3/ed + O?

Ex: Have you completed the assigned work? (Cậu đã làm xong công việc được giao chưa?)

Cách dùng

1

Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ở hiện tại hay tương lai.

Ex: I have been a doctor since 2016. (Tôi đã là một bác sĩ từ năm 2016.)

2

Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ nhưng không nói rõ thời gian xảy ra.

Ex: My brother has lost my hat. (Em trai tôi đã làm mất mũ của tôi.)

3

Diễn tả hành động vừa xảy ra.

Ex: I have just broken up with my boyfriend. (Em vừa chia tay bạn trai.)

4

Nói về kinh nghiệm, trải nghiệm

Ex: My winter vacation last year has been the worst I’ve ever had. (Kỳ nghỉ đông năm ngoái của tôi là kỳ nghỉ tồi tệ nhất mà tôi từng có.)

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu có chứa các từ, cụm từ như :

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Since

Từ 

just

Vừa mới

for

Khoảng 

ever

Không bao giờ

Already

Đã … rồi

never

Not … yet

Chưa 

before

Đã từng

recently

Gần đây

So far = until now = up to now

cho đến bây giờ

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present perfect continuous tense

Định nghĩa 

Là thì diễn tả sự việc bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp tục ở hiện tại, có thể tiếp diễn trong tương lai hay sự việc đã kết thúc nhưng ảnh hưởng kết quả còn lưu lại ở hiện tại.

Cấu trúc

Loại câu

Cấu trúc

Khẳng định

S + have/has + been + V_ing

Ex: She has been working all day. (Cô ấy đã làm việc cả ngày nay)

Phủ định

S + have/has + not + been + V_ing

Ex: She has not been working all day. (Cô ấy không làm việc cả ngày nay)

Nghi vấn

Has/ Have + S + been+ V_ing?

Ex: Has she been working all day? (Có phải cô ấy đã làm việc cả ngày không? )

Cách dùng

1

Dùng để nhấn mạnh tính liên tục của một sự việc bắt đầu từ quá khứ và còn tiếp diễn đến hiện tại.

Ex: Micky has been learning English for 10 years. (Micky ấy đã học tiếng Anh được 10 năm)

2

Diễn tả hành động vừa kết thúc với mục đích nêu lên tác dụng và kết quả của hành động ấy.

Ex: He is exhausted because he has been working all day. (Anh ấy kiệt sức bởi vì anh ấy đã làm việc cả ngày)

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu sẽ xuất hiện các từ như all day, all week, all month (cả ngày/ tuần/tháng), since, for,…

Thì quá khứ đơn – Past simple tense

Định nghĩa 

Là thì diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và đã kết thúc trong quá khứ.

Cấu trúc

Loại câu

Động từ thường

Động từ to be

Khẳng định

S + V2/ed + O

Ex: I saw John last night.

(Tối qua tôi đã nhìn thấy John)

S + was/were + O

Ex: I was happy yesterday. (Ngày hôm qua tôi đã rất hạnh phúc)

Phủ định

S + didn’t + V_inf + O

Ex: I didn’t go to work yesterday. 

(Ngày hôm qua tôi đã không đi làm)

S + was/were + not + O

Ex: The market was not full of people yesterday. (Ngày hôm qua, chợ không đông)

Nghi vấn

Did + S + V_inf + O?

Ex: Did you visit James last month? (Tháng trước bạn đến thăm James phải không ?)

Was/were + S + O?

Ex: Were you tired yesterday? (Hôm qua bạn mệt phải không?

Cách dùng

1

Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ

Ex: I went to the movie with my boyfriend 4 days ago (Tôi đi xem phim với bạn trai vào 4 ngày trước)

2

Diễn tả một thói quen trong quá khứ.

Ex: I used to play football with neighbor friends when I was young. (Lúc nhỏ tôi đã từng chơi đá bóng với các bạn hàng xóm)

3

Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp nhau.

Ex: I got up, brushed my teeth and then had breakfast and went to school. (Tôi thức dậy, đánh răng rồi ăn sáng và đi học)

4

Dùng trong câu điều kiện loại 2 cho về thứ nhất.

Ex: If Linh studied hard, she could pass the entrance examination. (Nếu Linh học hành chăm chỉ, thì cô ấy đã có thể vượt qua kỳ thi đại học)

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu thường xuất hiện các từ như ago (cách đây…), in …, yesterday (ngày hôm qua), last night/month/year (tối qua/ tháng trước/ năm trước).

Thì quá khứ tiếp diễn – Past continuous tense

Định nghĩa 

Là thì diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra xung quanh một thời điểm trong quá khứ.

Cấu trúc

Loại câu

Cấu trúc

Khẳng định

S + was/were + V_ing + O

Ex: I was watching TV at 8 P.M last night. (Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy đang xem tv)

Phủ định

S + was/were + not + V_ing + O

Ex: I wasn’t watching TV at 9 P.M last night. (Tối hôm qua lúc 9 giờ tôi không xem tv)

Nghi vấn

Was/were + S + V_ing + O?

Ex: Was I watching TV at 8 P.M last night? (Có phải tối hôm qua lúc 8 giờ tôi đang xem TV?)

Cách dùng

1

Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.

Ex: I was having dinner at 7 P.M last night. (Tôi đang ăn tối lúc 7 giờ tối hôm qua)

2

Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì một hành động khác xen vào (hành động xen vào thường được chia ở quá khứ đơn).

Ex: I was working when she called. (Lúc tôi đang làm việc TV thì cô ấy gọi)

3

Diễn tả những hành động xảy ra song song với nhau.

Ex: While Peter was reading a book, Tom was watching television. (Trong lúc Peter đang đọc sách thì Tom đang xem TV)

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu thường xuất hiện các từ như at … last, at this time last night, when/ while/ as, from … to … 

Thì quá khứ hoàn thành – Past perfect tense

Định nghĩa 

Là thì diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động xảy ra trước thì dùng thì quá khứ hoàn thành, còn hành động xảy ra sau thì dùng thì quá khứ đơn.

Cấu trúc

Loại câu

Cấu trúc

Khẳng định

S + had + V3/ed + O

Ex: I had done homework before my dad arrived. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước bố tôi về)

Phủ định

S + had + not + V3/ed + O

Ex: He hadn’t come home when his mother got there. (Anh ấy vẫn chưa về nhà khi mẹ anh ấy đến.)

Nghi vấn

Had + S + V3/ed + O?

Ex: Had the film ended when he arrived at the cinema? (Bộ phim đã kết thúc khi anh ấy tới rạp phải không?)

Cách dùng

1

Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm ở trong quá khứ.

Ex: By 5pm yesterday she had left his house. (Cô ấy rời nhà trước 5 giờ hôm qua)

2

Diễn đạt một hành động xảy ra trước một hành động khác ở trong quá khứ.

Ex: Before he went to bed, he had done his homework. (Trước khi anh ấy đi ngủ, anh ấy đã làm xong bài tập)

3

Dùng trong câu điều kiện loại 3.

Ex: If Mary had studied hard, she could have passed the entrance examination. (Nếu Mary học hành chăm chỉ, cô ấy đã có thể vượt qua kỳ thi đại học)

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu chứa các từ như: By the time, prior to that time, as soon as, when, before, after, Until then,…

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past perfect continuous tense

Định nghĩa 

Là thì diễn tả quá trình xảy ra một hành động bắt đầu trước một hành động khác đã xảy ra trong quá khứ. Thì này thường chỉ dùng lúc cần diễn đạt tính chính xác của hành động.

Cấu trúc

Loại câu

Cấu trúc

Khẳng định

S + had been + V_ing + O

Ex: Jelly had been working for three hours when the boss telephoned. (Jelly đã làm việc được ba giờ thì ông chủ gọi điện.)

Phủ định

S + had + not + been + V_ing + O

Ex: I haven’t been talking to Anna when I saw her. (Tôi đã không nói chuyện với Anna khi tôi nhìn thấy cô ấy.)

Nghi vấn

Had + S + been + V_ing + O?

Ex: Had she been playing soccer for two hours before he went to eat dinner? (Cô ấy đã chơi bóng đá trong hai giờ trước khi đi ăn tối?)

Cách dùng

1

Diễn tả một hành động xảy ra liên tục trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động xảy ra trước chia ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, hành động xảy ra sau chia ở thì quá khứ đơn.

Ex: Staff have done some market research before my boss asked me to. (Nhân viên đã thực hiện một số nghiên cứu thị trường trước khi sếp yêu cầu tôi.)

2

Diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục trước một thời điểm được xác định trong quá khứ. 

Ex: My husband and I had been quarreling for an hour until midnight. (Tôi và chồng đã cãi nhau cả tiếng đồng hồ cho đến nửa đêm.)

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu thường chứa các từ như until then, by the time, prior to that time, before, after,…

Thì tương lai đơn – Simple future tense

Định nghĩa 

Là thì diễn tả một hành động không có dự định trước và được quyết định ngay tại thời điểm nói.

Cấu trúc

Loại câu

Cấu trúc

Khẳng định

S + shall/will + V(infinitive) + O

Ex: I will go to Tam Dao on the weekend. (Tôi sẽ đi Tam Đảo vào cuối tuần.)

Phủ định

S + shall/will + not + V(infinitive) + O

Ex: I won’t go to Tam Dao on the weekend. (Tôi sẽ không đi Tam Đảo vào cuối tuần.)

Nghi vấn

Shall/will+S + V(infinitive) + O?

Ex: Will you go to Tam Dao on the weekend? (Bạn sẽ đi Tam Đảo vào cuối tuần đúng không?)

Cách dùng

1

Diễn tả một dự đoán không có căn cứ xác định.

Ex: Amy thinks it will be sunny. (Amy nghĩ rằng trời sẽ nắng.)

2

Diễn tả dự định đột xuất xảy ra ngay lúc nói.

Ex: Amy will bring coffee to you. (Amy sẽ mang trà đến cho bạn.)

3

Diễn tả lời ngỏ ý, hứa hẹn, đề nghị, đe dọa.

Ex: Amy won’t help you anymore. (Amy sẽ không giúp đỡ bạn nữa.)

4

Dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại I.

Ex: If John doesn’t hurry, he will be late.

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu thường chứa các từ tomorrow (ngày mai), next day/week/month/year (tuần tới/tháng/năm), in + thời gian,…

Thì tương lai tiếp diễn – Future continuous tense

Định nghĩa 

Là thì diễn tả một hành động, sự việc sẽ diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Cấu trúc

Loại câu

Cấu trúc

Khẳng định

S + will/shall + be + V-ing

Ex: I’ll be staying at home at 9 am tomorrow. (Tôi sẽ ở nhà lúc 9 giờ sáng mai.)

Phủ định

S + will/shall + not + be + V-ing

Ex: I won’t be staying at home at 9 am tomorrow. (Tôi sẽ không ở nhà lúc 9 giờ sáng mai.)

Nghi vấn

Will/shall + S + be + V-ing?

Ex: Will she be staying at home at 8 am tomorrow? (Cô ấy sẽ ở nhà lúc 8 giờ sáng mai chứ?)

Cách dùng

1

Diễn tả về một hành động xảy ra trong tương lai tại thời điểm xác định.

Ex: We will be going camping at this time next Sunday. (Chúng ta sẽ đi cắm trại vào lúc này vào Chủ nhật tới.)

2

Diễn tả về một hành động đang xảy ra trong tương lai thì có hành động khác chen vào.

Ex: Jenny will be waiting for you when the plane lands. (Jenny sẽ đợi bạn khi máy bay hạ cánh.)

Cách nhận biết

Trong câu thường chứa các cụm từ như next time/year/week, in the future, and soon,…

Thì tương lai hoàn thành – Future perfect tense

Định nghĩa 

Là thì diễn tả một hành động sự việc hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.

Cấu trúc

Loại câu

Cấu trúc

Khẳng định

S + shall/will + have + V3/ed

Ex: I will have finished my homework on Saturday. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà vào thứ bảy.)

Phủ định

S + shall/will not + have + V3/ed

Ex: I won’t have finished my homework on Saturday. (Tôi sẽ không hoàn thành bài tập về nhà vào thứ bảy.)

Nghi vấn

Shall/Will + S + have + V3/ed?

Ex: Will she have finished my homework on Saturday? (Cô ấy sẽ làm xong bài tập của tôi vào thứ bảy chứ?)

Cách dùng

1

Diễn tả về một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.

Ex: She will have finished my homework by 8 o’clock. (Cô ấy sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước 8 giờ.)

2

Diễn tả về một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai.

Ex: When my father comes back, I will have done homework. (Khi bố tôi về, tôi sẽ làm xong bài tập về nhà.)

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu thường chứa các từ như by/by the time/by the end of + thời gian trong tương lai,…

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future perfect continuous tense

Định nghĩa 

Là thì diễn tả một hành động đã xảy ra cho tới thời điểm nói trong tương lai.

Cấu trúc

Loại câu

Cấu trúc

Khẳng định

S + shall/will + have been + V-ing + O

Ex: By this August, Tony will have been studying for 2 years at this school. (Tính đến tháng 8 này thì Tony đã học tại ngôi trường này được 2 năm.)

Phủ định

S + shall/will not + have + been + V-ing

Ex: The workers will not have been finishing this bridge for 4 years by the end of next month. (Tới cuối tháng này, các công nhân sẽ không hoàn thành cây cầu này trong 4 năm.)

Nghi vấn

Shall/Will + S+ have been + V-ing + O?

Ex: Will James have been living in this house for 10 years by this week? (James sẽ sống ở căn nhà này được 10 năm tính tới tuần này phải không?)

Cách dùng

1

Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ tiếp diễn liên tục đến một thời điểm cho trước trong tương lai.

Ex: Until the end of this month, Jelly will have been working at YOLA for 5 years. (Cho đến cuối tháng này, Jelly sẽ làm việc tại YOLA được 5 năm.)

Dấu hiệu nhận biết

Trong câu xuất hiện các từ như For + khoảng thời gian + by/ before + mốc thời gian trong tương lai, by the time, by then,…

Cách nhớ các thì trong tiếng Anh

Ghi nhớ được 12 thì trong tiếng Anh dễ dàng với 3 mẹo sau đây:

Nhớ động từ dùng trong các thì tiếng Anh

Mỗi thì sẽ có cấu trúc ngữ pháp, cách sử dụng khác nhau nên để ghi nhớ được bạn cần nắm rõ mẹo chia thì trong tiếng Anh cho động từ và trợ động từ. Như vậy, việc học các thì trong tiếng Anh sẽ không bị nhầm lẫn nữa.

  • Đối với các thì ở hiện tại, động từ và trợ động từ được chia ở cột thứ nhất trong bảng động từ bất quy tắc.
  • Đối với các thì ở quá khứ, động từ và trợ động từ sẽ được chia ở cột thứ hai trong bảng động từ bất quy tắc.
  • Đối với những thì ở tương lai, bắt buộc phải có từ “will/shall” trong câu và động từ có hai dạng là “to be” và “V_ing”.

Monday, February 22, 2021

Bài nói tiếng Anh chủ đề gia đình

FAMILY

I cannot imagine living my life without my family by my side. Family is very important and valuable to me and is something that should never be taken for granted. Without my family, a large part of my life and culture would be missing.

Whether it’s my grandparent, my two sisters, my mom, or my dad, I know I can always count on someone to help me feel better. In fact, I think that this is probably the most important thing that my family has taught me; a family is made up of people who you can trust and who you can count on.

Too many times today, we read in the papers about families where parents abuse their children, verbally and physically. What these parents don’t realize is that they are either beginning or involving themselves in a vicious circle of hate in families. When parents abuse their children, they are telling their children that that is the way to raise children, and this is what their children learn. I was lucky, I have learned differently, because my family cares about me, and I care about them.

In this world of doubt, insecurity, and fear, my family is always there for me, holding their arms open to me with love. On the first day of first grade, I didn’t want to go to school, I had butterflies in my stomach and I found it difficult to walk because I was so nervous. The only reason that I finally went into the classroom is because my mom walked in with me, and promised me that as soon as school was out, she’d be there waiting for me, ready to bring me back to where I felt most comfortable, my family.

Luckily, I’m a little more grown up now; I can go into school by myself, and in a couple of years, when I go away to college, I’ll really have to go to school by myself. There will be no one who I will know at college. Of course I know I’ll make friends, but none of them will mean as much to me as my family does…..

Một số bài mẫu giới thiệu về Việt Nam

 Sample 01:

The Socialist Republic of Vietnam, commonly known as Vietnam, is located in Southeast Asia. The country's history has been shaped by its location between China and India. Straddling lines of trade between north and south, east and west, Vietnam has been a center of human trade, interaction, and conflict for centuries.

Archaeological excavations reveal that the the Dong-son peole lived in Vietnam around 800 BC . The Dong-son built dikes and canals to control the rivers and irrigate their rice fields, and crafted bronze drums, tools, and weapons.

Aroung 200 BC , a Chinese military commander demanded that the people in Vietnam join China. At that time, Vietnam was called Nam Viet—Nam meaning "south" and Viet referring to the people living along China's southern border.

Nam Viet was ruled by China until AD 900. China's influence on Vietnam could still be seen in 1990s, in ways including ideas about government, philosophy, script, education, religion, crafts, and literature.

In the 1500s and 1600s, Portuguese and French traders came to Vietnam. Some Roman Catholic missionaries converted Vietnamese to Christianity. In the 1800s, the French returned to Vietnam to explore economic and trade opportunities. For the next eighty years, France drained resources from Vietnam, and taxed the people. In the mid-1950s the Vietminh, nationalist communists led by Ho Chi Minh (1890–1969), gained power and forced the French to leave.

In 1955, Vietnam was divided into two countries. The area north of the seventeenth parallel became North Vietnam, led by Ho Chi Minh and the communists; south of the line lay South Vietnam, run by a pro-Western prime minister, Ngo Dinh Diem. The United States sent advisors and soldiers to help South Vietnam fight communism. This led to years of devastating war.

The war continued until 1973, when the United States Congress ceased military funding for South Vietnam. In 1975, North Vietnam conquered South Vietnam and reunited the country. Almost a million Vietnamese escaped their homeland and were resettled in Western countries. Another million fled Vietnam by sea in 1978. Vietnamese continued to flee their country until the early 1990s.

By the late 1990s, there was an increase in international investment and trade in Vietnam. The government was run by the Communist Party of Vietnam (the country's only political party), and its general secretary, Do Muoi, was the political leader of the country.

Nguồn: https://www.everyculture.com/wc/Tajikistan-to-Zimbabwe/Vietnamese.html

Sample 02

Vietnam is a land of challenging myths and appealing scenic beauty. It is also the land of smiles, warm hospitality and generosity, where people intend to do whatever they can to give you the time of your life, no matter who you are and where you are from.

Legends say that Vietnam has a history of four thousand years and that Vietnamese are descendants of a Dragon King and Fairy Queen. Scientists have established it as one of the cradles of mankind.

Legends also say that most of the sea and landscapes across Vietnam are pearls spewed by Dragon sent by the Omnipotent to help the Vietnamese in their plights to stay Vietnamese. Explorers and tourists alike call them true wonders of the world. The Bay of Descending Dragon (Ha Long) off the northeastern coast, for instance, is one such masterpiece of nature.

Another specialty about Vietnam is the richness of its culture. This S-shaped land stretch on the eastern edge of the Indochinese peninsula is inhabited by 54 ethnic groups with as many traditional cultures, each as original as the country itself. A trip up the northern mountain will take you to the home of Muong, H'mong, Dzao, Tay, Nung, Thai and others smaller ethnic minority group. A few days with them, especially with the Muong, the established ancestor ethnic group who makes up more than 70% of the nearly 80 million Vietnamese population, will certainly give you a good idea about how ancient Vietnamese lived their life. The numerous natural scenery and historical sites across this vast area give you a good insight into the history of Vietnam, past and present.

For the majority of visitors, the furiously commercial southern city of Ho Chi Minh City provides a head-spinning introduction to Vietnam, so a trip out into the rice fields and orchards of the nearby Mekong Delta makes a welcome next stop - best explored by boat from My Tho, Vinh Long or Can Tho . Heading north, the quaint hill-station of Da Lat provides a good place to cool down, but some travellers eschew this for the beaches of Vung Tau and Phan Thiet . A few hours' ride further up the coast, the city of Nha Trang has become a crucial stepping stone on the Ho Chi Minh-Hanoi run. Next up comes the enticing little town of Hoi An , full of wooden shop-houses and close to Vietnam's greatest Cham temple ruins at My Son . The temples, palaces and imperial mausoleums of aristocratic Hué should also not be missed. One hundred kilometres north, war-sites litter the Demilitarized Zone (DMZ) , which cleaved the country in two from 1954 to 1975.

Hanoi has served as Vietnam's capital for close on a thousand years and is a small, absorbing city of pagodas and dynastic temples, where life proceeds at a gentler pace than in Ho Chi Minh. From here most visitors strike out east to the labyrinth of limestone outcrops in Ha Long Bay , usually visited from the resort town of Bai Chay , but more interestingly approached from tiny Cat Ba Island . The little market-town of Sa Pa , set in spectacular uplands close to the Chinese border in the far northwest, makes a good base for exploring nearby ethnic minority villages.

Nguồn: https://www.asiavtour.com/Vietnam_Introduction_a137.html

Monday, December 21, 2020

Luật nhân quả đời người không ai có thể bỏ qua: Lời nói có tâm, xử sự có tầm là tích lũy phúc báo, bạn làm được bao nhiều rồi?

Không có quý nhân tự dưng phù trợ, cũng không có may mắn trên trời rơi xuống, tất cả đều là sự tích lũy của cuộc sống với 4 quy tắc nhân quả sau đây.

01. Thế giới là thung lũng trống và cuộc sống là tiếng vọng

Bạn tạo ra loại âm thanh nào, bạn sẽ nghe thấy loại âm thanh đó.

Bày tỏ lòng tốt với thế gian thì tự nhiên sẽ gặt hái được quả tốt, còn cất lên tiếng ác thì chắc chắn sẽ chỉ nghe toàn điều ác.

Vào thời Xuân Thu, nhà Tấn, phụ thân của Ngụy Viên khi sắp qua đời, vốn định cho phép ái thiếp của mình là Tổ Cơ được về quê tái giá, nhưng đến lúc bệnh tình nguy kịch thì đổi ý, yêu cầu phải tuẫn táng theo quan tài.

Sau khi phụ thân qua đời, Ngụy Viên không nhẫn tâm, vì thế âm thầm thả Tổ Cơ về quê cũ, không hề nhắc tới ý nguyện lúc lâm chung của cha mình.

Sau đó trên chiến trường, Ngụy Viên và tướng quân nước Tần là Đỗ Hồi đang kịch chiến với nhau, trong thời khắc nguy nan nhất, ngựa của Đỗ Hồi bỗng bị tấn công. Ngụy Viên lợi dụng tình thế để nhanh chóng chiếm thượng phong, bắt được tướng địch làm tù binh, đại thắng mà về.

Sau đó, Ngụy Viên mới biết được, người đã giúp mình trên chiến trường lúc đó chính là cha và anh của Tổ Cơ.

Đạo Phật nói: “Cái gì cũng không thể mang theo, ngoại trừ nghiệp.”

Thiện ác hữu báo, nhân quả tương ứng. Những điều tốt và xấu mà một người đã làm trong đời sẽ trở lại với chính họ dưới nhiều hình thức khác nhau. Người trao yêu thương sẽ nhận lại phúc khí


02. Cuộc đời giống như từ trường, niềm tin chính là đặc tính

Bạn tin tưởng điều gì mới có thể thu hút điều đó, cảnh do tâm tạo nên, vật do tâm thay đổi.

Trước kia, có một câu chuyện kể rằng: Hoàng đế có một giấc mơ, trong mơ, ông ta thấy núi lở, sông khô và hoa tàn.

Sau khi tỉnh dậy, ông ta đã ngay lập tức kể lại với hoàng hậu.

Hoàng hậu nói: "Không hay rồi, núi và sông chính là giang sơn, núi lở sông khô cho thấy giang sơn của bệ hạ khó giữ, hoa tàn chính là lòng người điêu đứng, chẳng được dài lâu!”

Khi hoàng đế nghe được điều này, ông ta suốt ngày lo lắng tới nỗi ăn không ngon, ngủ không yên, đại sự quốc gia cũng không còn tâm sức mà lo toan, sức khỏe thì xấu đi trông thấy.

Theo thời gian, quốc gia dần dần xuất hiện những dấu hiệu bất ổn.

Lần này, ông triệu tập đại thần tâm phúc của mình để giãi bày.

Ai ngờ đại thần nghe xong lại vui mừng nói: “Bệ hạ, đây là điều tốt! Núi đổ tức là ngài vượt qua khó khăn, thiên hạ thái bình. Sông cạn sẽ làm thân rồng hiện rõ, không lo nạn ngập úng khắp nơi. Hoa tàn chính là thời điểm cây trái kết quả, mùa màng bội thu!”

Hoàng đế vừa nghe lời này, trong lòng lập tức thấy hào khí mênh mông, tinh thần sáng láng, thân thể dần dần tốt lên, cũng có động lực làm việc.

Ngay sau đó quốc gia trở lại yên bình.

Nhà tâm lý học Maslow từng nói: “Tinh thần thay đổi thái độ, thái độ thay đổi thói quen, thói quen thay đổi tính cách, tính cách thay đổi vận mệnh ”.

Vạn vật đều phản chiếu từ trái tim con người. Bạn tin tưởng điều gì thì điều đó sớm muộn cũng sẽ tới.

Một người tin tưởng vào bản thân cuối cùng có thể thành công tìm được chính mình.

Mọi người sẵn sàng tin vào sự ấm áp thì thế gian mới có thể tràn ngập sự ấm áp.

03. Phúc đức là một con tàu, tài phú và địa vị là trọng tải

Khi trọng tải vượt quá sức chịu đựng, con tàu sẽ chìm dần. Tương ứng, khi phúc khí của bản thân không tương xứng với tài phú và địa vị đang sở hữu, tai họa ắt tới gần.

Thời Ngũ đại thập quốc của Trung Quốc xưa, Lưu hoàng hậu của Đường Trang Tông tham lam, dùng quyền lực của mình để thu tiền của dân chúng.

Ngân khố không có tiền chi quân, mà của cải hậu cung thì chất đống như núi.

Tể tướng đã nhiều lần phản đối, hy vọng Lưu hoàng hậu có thể tạm thời cho quốc gia mượn tạm để nuôi quân nuôi dân, nhưng hoàng hậu không đồng ý.

Luật nhân quả đời người không ai có thể bỏ qua: Lời nói có tâm, xử sự có tầm là tích lũy phúc báo, bạn làm được bao nhiều rồi? - Ảnh 2.

Sau đó, dân chúng lầm than, Lý Tự Nguyên tạo phản, Hoàng đế bất tài bị mọi người vứt bỏ, thậm chí còn chết trong tay một cung nhân. Lưu hoàng hậu ôm theo tài vật để chạy đến một ngôi chùa, muốn xuất gia làm ni cô nhưng cuối cùng cũng không thể thoát khỏi cái chết.

Cho nên mới nói, phúc đức của một người phải xứng đôi với tài phú và địa vị của người đó. Người có đức ắt có phúc, người không có đức ắt gặp tai họa.

Đừng đòi hỏi quá nhiều, tu dưỡng tư cách đạo đức chính là vận may lớn nhất của một người.

04. Cuộc sống là cán cân, bên trái là cho, bên phải là nhận

Bạn cho đi một điểm sẽ nhận lại một điểm, bạn trả giá rất nhiều sẽ gặt hái được rất nhiều. Một khi đã muốn có được điều gì thì phải đưa ra sự nỗ lực tương xứng.

Không ai có thể đợi thành công từ trên trời rơi xuống, đằng sau sự rực rỡ là muôn vàn gian nan.

Thời Nam Tống, Trương Cửu Thành thời kỳ còn là một đệ tử, nghe theo lời khuyên của thầy dạy, ngày ngày chăm chỉ học tập và luyện rèn. Mỗi ngày, từ khi trời vừa tảng sáng, Trương Cửu Thành đã dậy, đứng ở cửa sổ để đọc sách. Thói quen này kiên trì suốt mười bốn năm.

Chờ tới khi ông rời đi, phiến đá bên cửa sổ đã mài mòn thành hai dấu chân rõ rệt.

Vì có kiến ​​thức uyên thâm, hiểu sâu từng đạo lý, Trương Cửu Thành đã thành lập "Hoành phổ học phái", trở thành danh sư nổi tiếng, tạo thành bao thế hệ cao đồ.

Cho nên, tổng kết lại, những thất bại của ngày hôm nay đều là do quá khứ không chăm chỉ làm việc. Còn thành tựu trong tương lai là do hiện tại ngày ngày nỗ lực.”

Đừng bao giờ ôm mộng “không làm mà hưởng”, ngồi mát ăn bát vàng. Chỉ khi một người kiên trì bền bỉ, trả giá mồ hôi và công sức thì cuối cùng mới có thể làm nên thành tựu.

Cán cân cuộc sống luôn có dao động, nhưng cuối cùng, về bản chất, nó sẽ trở lại với trạng thái cân bằng giữa cho đi và nhận lại.

Không có vận may trên trời rơi xuống, cũng không có may mắn trời ban. Mỗi một bước tiến của chúng ta đều phải đạt được bằng sự nỗ lực chăm chỉ thì mới bền vững trong lâu dài.

Mọi thứ đều có nhân quả, không ai có thể bỏ qua.

Sưu tầm!

Thuốc đắng thì dã tật, mật ngọt thì chết ruồi: Cuộc đời này có hai con đường để chọn, giàu hay nghèo, sang hay hèn đều nằm trong tay bạn!

Người khiến bạn đau khổ, thường là quý nhân của bạn. Điều khiến bạn đau đớn thường là nơi bạn cần cải thiện nhất.

Thuốc đắng thì dã tật, mật ngọt thì chết ruồi: Cuộc đời này có hai con đường để chọn, giàu hay nghèo, sang hay hèn đều nằm trong tay bạn!

Làm người làm việc có 3 tầng cảnh giới:

Cảnh giới thứ nhất: Vì cuộc sống, làm nhiều việc mình không thích.

Cảnh giới thứ hai: Có tiền, chỉ đi làm những việc mình thích.

Cảnh giới thứ ba: Vì tiến bộ, chủ động đi làm những việc mình không thích.

Người khiến bạn đau khổ, thường là quý nhân của bạn.

Điều khiến bạn đau đớn thường là nơi bạn cần cải thiện nhất.

01

Gần đây, tôi thường suy nghĩ về vấn đề này:

Rốt cuộc là thứ gì khiến một người công thành danh toại?

Tôi đã nghĩ ra rất nhiều đáp án, chẳng hạn như không ngừng tiến lên, hành thiện tích đức, nỗ lực vượt qua khó khăn…

Nhưng tôi luôn cho rằng những điều đó là viển vông, cho tới một ngày khi đọc được câu nói này:

"Hãy chủ động đi làm những việc khiến bạn cảm thấy khó khăn."

Câu nói này đã giúp tôi tìm ra được đáp án.

Một giáo sư từ Đại học Chicago danh tiếng trong chuyến thăm của mình đến Đại học Bắc Kinh, Trung Quốc, đã nói rằng:

"Yêu cầu cơ bản của đại học Chicago với sinh viên của trường mình là: hãy làm những chuyện khó khăn, bởi lẽ một người, muốn công thành danh toại, bắt buộc phải trải qua những việc khó."

Người thực sự nhìn thấu được thế tục đều là những người "tu hành" từ trong khó khăn.

Thời cổ đại có một phương pháp tu hành mang tên "Khổ hành tăng".

Những nhà sư này ăn mặc nhếch nhác, rách rưới, và luôn chủ động chịu đựng những điều đau đớn nhất mà người thường không chịu đựng được, như nhịn ăn dài ngày, thậm chí không uống nước, nằm trên giường đầy đinh, đi trên than nóng, chịu đựng đá cực lạnh….

Họ để bản thân làm việc chăm chỉ, đói khát và trống rỗng, để có được sự tự do tinh thần và giải phóng tâm hồn nhanh hơn.

Khổ hành tăng được xem là một đường tắt trong tu hành, bởi lẽ so với những người tu hành khác, họ chịu đựng những khó khăn khắc nghiệt hơn.


Cá nhân tôi luôn cho rằng, mỗi một điều hạnh phúc ập tới với mình đều là "do ăn ở", là do những phúc báo mà tôi tích góp được mỗi ngày.

Người há miệng chờ sung hay không công nhưng vẫn hưởng lộc, thực chất là đang tự làm hao mòn đi chính phúc khí của mình.

Mỗi khi có được một chút thành tựu nhỏ nào đó, tôi đều sẽ dùng một chút gì đó khắc nghiệt hơn để giảm bớt cái cảm giác thành tựu đó xuống, để không ngừng tiến bộ hơn.

Chẳng hạn như từ lúc tập cho tới hôm nay tôi cuối cùng cũng hoàn thành được 3 vòng chạy, khi cơ thể đã thích ứng được rồi, tôi khích lệ mình chạy 4 vòng và tập thêm nhiều động tác thể dục nặng hơn một chút.

Hoặc là hôm nay tôi đã hoàn thành xong mục tiêu đọc các sách thường thức hay cơ sở, bắt đầu từ ngày mai, tôi sẽ "bắt" mình đọc lên các sách chuyên ngành, đi sâu hơn một chút…

Cá nhân tôi luôn quan niệm một điều rằng: vất vả, khó khăn tuân theo định luật bảo toàn.

Khó khăn, thử thách là đặc điểm chung của cuộc sống, là điều vốn dĩ phải tồn tại.

Những khó khăn vất vả mà mỗi người phải chịu nó không tự nhiên mất đi mà cũng chẳng vô ý sinh ta, nó chỉ đơn thuần là chuyển từ giai đoạn này sang giai đoạn khác, hôm nay bạn lẩn tránh nó, tháng sau nó sẽ lại tìm cách để trùng phùng với bạn theo một cách khác.

Con người hiện đại, ngày càng có nhiều người muốn sống cuộc sống "xuân ấm hoa nở", động một tý là muốn du lịch thế giới, động một tý là muốn bảo đi tìm tự do.

Thực ra, vấn đề lớn nhất, không phải là chúng ta ngày càng trở nên nông nổi, mà là chúng ta ngày càng không muốn đối mặt với khó khăn, thử thách.

Ông Trời tạo ra chúng ta đều như nhau, phàm là những thứ khiến bạn thoải mái, nhất định cũng sẽ khiến bạn đau khổ, tương tự, phàm là nhưng thứ khiến bạn cảm thấy khó khăn, càng dễ thành toàn nên bạn.

Các cụ bảo rồi, thuốc đắng thì dã tật, mật ngọt thì chết ruồi.

Đời người, trước đắng sau sẽ ngọt, ngọt rồi thì sau ắt sẽ đắng.

Đây cũng chính là luật cân bằng của cuộc sống.

02

Khoa học kĩ thuật phát triển, chủ nghĩa hưởng thụ thịnh hành, con người ngày càng không muốn đối mặt với khó khăn.

Cái gì cũng có thể đưa tới tận cửa nhà bạn, thích cái gì, chỉ cần một cuộc gọi, một cái click, vài sau đó chỉ cần ngồi đó và nhận… Sự phát triển của khoa học và công nghệ dựa trên logic cốt lõi của việc thỏa mãn vô hạn nhu cầu và mong muốn của con người.

Chúng ta của hiện tại, đang quá sung sướng, chúng ta tận hưởng hạnh phúc một cách quá dễ dàng.

Ăn cơm thì đặt ngoài, mua sắm chỉ cần mua trên mạng, đây không phải là cơm bưng tận tay, nước rót tận mồm ư?

Ra ngoài thì có ô tô tới đón, đường xa thì có tàu cao tốc, hẹn hò thì có ứng dụng, rảnh rỗi chán quá thì lướt Tiktok.

Chất lượng cuộc sống của con người ngày một nâng cao, đủ thứ yêu cầu, mong muốn được đáp ứng, thử chịu khổ, bạn có sẵn sàng không?

Dám chịu khổ dường như đang trở thành một thứ đồ quá đỗi xa xỉ.

Trong cái thời đại thiếu thốn vật chất của trước đây, nghèo và khổ luôn gắn liền với nhau, người nghèo sẽ phải chịu khổ.

Nhưng ở thế giới hiện tại, dường như những người giàu có mới là người bắt đầu phải chịu khổ.

Bởi lẽ, nếu muốn phát tài, nếu muốn giàu có, họ phải chủ động thay đổi rất nhiều thói quen, chủ động xông pha, tiến lên đón đầu thử thách.

Họ phải bỏ ra N lần nỗ lực để tạo ra và giữ vững được giang sơn của mình.

Bản chất của cái gọi là "chịu khổ" đó là có thể thu lại mọi loại ham muốn, nhu cầu ở sâu bên trong, gạt bỏ đi hết những cám dỗ của những điều xung quanh, để rồi chỉ tập trung nâng cao bản thân, hướng tới mục tiêu cần hướng tới, thay vì quá để tâm tới một điều gì đó trong một thời gian dài, buông thả bản thân với những ăn chơi hưởng lạc, đó đồng thời cũng chính là khả năng kỉ luật tự giác, là thứ mà chỉ xuất hiện ở những người vừa giàu có vừa thành công.

03

Người nghèo muốn thay đổi vận mệnh, con đường duy nhất là "chủ động đi chịu khổ".

Vậy thì tại sao có rất nhiều người biết mình nghèo, nhưng lại không chịu chịu khổ để thay đổi vận mệnh?

Trên mạng có một câu hỏi như này:

"Vì sao phần lớn mọi người thà sống khổ còn hơn là chịu đựng khó khăn của việc học hành?"

Tất nhiên học hành ở đây không chỉ đơn thuần là chuyện học hành trên ghế nhà trường, mà nó còn là tinh thần học hỏi, ý thức nâng cao bản thân, rèn rũa những kĩ năng mới, theo kịp bước đi của thời đại… ngay cả khi đã bước ra đi làm.

Có hai câu trả lời nhận được nhiều lượt yêu thích đó là:

Câu thứ nhất: "Khổ của học hành thì bạn phải chủ động đi nếm, còn khổ của cuộc sống thì không như vậy, cứ nằm ườn ra đấy là nó tự tìm đến bạn được."

Câu thứ hai là: "Những đau khổ trong cuộc sống có thể bị tê liệt bởi sự mệt mỏi, hay biến mất bởi những thú vui giải trí khác nhau.

Trong khi cái khó khăn của việc học là bạn phải luôn giữ cho mình một xúc giác nhạy bén, một nhận thức rõ ràng và một tinh thần quyết tâm, đây có thể gọi là sự rèn giũa. "

Cái khổ của việc học hành là cái khổ nhàm chán, cái khổ không thể cho bạn hồi đáp trong một thời gian ngắn. Cái khổ này nhìn tận tay, ray tận trán, nên chẳng ai muốn nếm.

Khổ của cuộc sống là cái khổ tuyệt vọng, là cái khổ không lối thoát trong thời gian dài, chúng ta chẳng nhìn thấy và cũng không sờ được.

Theo bản tính, chúng ta đều lựa chọn chịu cái khổ của cuộc sống, trốn tránh cái khổ giúp chúng ta tiến bộ, phát triển của học hành, để rồi cuối cùng trở nên tê liệt. Cái khổ của cuộc sống sẽ làm chúng ta tê liệt, trong khi cái khổ của học hành lại giúp ta tỉnh táo và không ngừng nâng cao bản thân.

Không chủ động lựa chọn nếm trước cái khổ của việc học hành, nửa đời sau sẽ phải chịu cái khổ của cuộc sống.

Vì vậy, chúng ta chỉ có hai con đường có thể chọn:

Hoặc là bạn chăm chỉ học hành, nâng cao khả năng tư duy độc lập, luôn sẵn sàng khi khó khăn, nghịch cảnh ập đến; Hoặc là bạn can tâm tầm thường, thả trôi cuộc đời, hàng ngày chìm đắm trong các thú vui chơi giải trí, rồi bị xã hội bỏ lại phía sau.

Gửi tới tất cả những người đang đọc bài viết này, mong rằng bạn là một người luôn nỗ lực đối đãi thật tốt với cuộc sống, và là người chủ động lựa chọn phương án một.

Cuộc sống nhất định không bạc đãi những người không ngừng cầu tiến và nỗ lực

Sưu tầm!

Sưu tầm!

Ngẩng đầu làm việc là DŨNG KHÍ, cúi đầu làm người là BẢN LĨNH

Một người tự tin không nhất thiết phải luôn ngẩng đầu. Đầu, ngẩng lên được, cũng phải cúi xuống được. Bởi lẽ người tự tin, họ hiểu mình hơn, họ tự biết thân biết phận hơn. Họ biết mình giỏi ở đâu, họ có thể ngẩng đầu ở phương diện đó; nhưng nếu thiếu sót ở chỗ nào, họ hoàn toàn có thể cúi đầu khiêm tốn học hỏi để tiến bộ.

Ngẩng đầu làm việc là DŨNG KHÍ, cúi đầu làm người là BẢN LĨNH

Đời người giống như một hành trình, chỉ khi đi nhiều rồi, bạn mới biết đường ngắn hay dài; trải qua nhiều chuyện rồi mới biết chuyện có vui có buồn; nếm qua nhiều vị rồi mới biết vị có chát có nhạt.

Cái gì bạn cũng có thể buông bỏ, nhưng đừng buông bỏ niềm vui; cái gì bạn cũng có thể đánh mất, nhưng đừng đánh mất nụ cười.

Một người tự tin không nhất thiết phải luôn ngẩng đầu. Đầu, ngẩng lên được, cũng phải cúi xuống được. Bởi lẽ người tự tin, họ hiểu mình hơn, họ tự biết thân biết phận hơn. Họ biết mình giỏi ở đâu, họ có thể ngẩng đầu ở phương diện đó; nhưng nếu thiếu sót ở chỗ nào, họ hoàn toàn có thể cúi đầu khiêm tốn học hỏi để tiến bộ.

Khi thất vọng, ngẩng đầu nhìn trời là một phương hướng; khi đắc ý, cúi đầu nhìn đường là sự tỉnh táo; bạn ngẩng đầu làm việc, đó là dũng khí, bạn cúi đầu làm việc, đó là bản lĩnh; ngẩng đầu mỉm cười là một loại tâm thái, cúi đầu ngắm hoa là một loại trí tuệ; khi rơi vào nghịch cảnh, ngầng đầu là sự ngoan cường, khi đang thuận buồm xuôi gió, cúi đầu là sự điềm tĩnh; khi thấp cổ bé họng, ngẩng đầu là khí phách, khi ở vị trí cao, cúi đầu là sự khiêm tốn; khi sai, ngẩng đầu là muốn học hỏi, khi đúng, cúi đầu là khoan dung.

                    

Rất nhiều người nội tâm không đủ tự tin, hi vọng mình dù ở trong hoàn cảnh nào cũng phải tràn đầy tự tin, đây thực ra là một nhận thức sai lầm. Vào những lúc nào đó, biết cách cúi đầu, bạn mới có ngày xuất đầu lộ diện. Sống ở đời, không phải cánh cửa nào cũng đều rộng mở, có những cánh cửa cần bạn cúi đầu nghiêng người để lách qua, vì vậy, phải học cách cúi đầu, để không gặp phải quá nhiều cản trở trong cuộc sống.

Sống, cầm lên được thì cũng phải buông xuống được. Cầm lên được là "sinh tồn", buông xuống được là "sống"; cầm lên được là năng lực, buông xuống được là trí tuệ. Có những người chẳng cầm lên nổi nên không có gì để buông xuống; có những người lại cầm lên quá nhiều rồi lại tiếc không muốn buông.

Cầm không được, không nên nổi chuyện gì; buông không xong, tâm phiền tim loạn. Ở bất kì giai đoạn nào của cuộc sống cũng đều không sợ bắt đầu lại từ đầu, mỗi một giai đoạn đều xem như một điểm xuất phát, đó là con đường bắt buộc phải kinh qua nếu muốn chạm tới đỉnh của chóp.

Thứ chúng ta muốn luôn có quá nhiều, nắm được rồi lại tiếc không nỡ buông. Nhưng thứ bạn có thể sở hữu dù sao cũng chỉ rất có hạn, bạn không nỡ bỏ cái này, cuộc sống ắt sẽ lấy đi cái khác của bạn.

Từ bỏ, không phải là yếu đuối, nhu nhược, mà là trí tuệ, nó khiến bạn có cái nhìn thấu đáo hơn về mọi thứ và cho bạn đủ dũng khí để buông tay. Chất lượng cuộc sống của mỗi người không nằm ở việc bạn sống được bao lâu, bạn sở hữu bao nhiêu thứ, mà nằm ở chỗ bạn nắm bắt được bao nhiêu khoảnh khắc tuyệt vời và buông bỏ được bao nhiêu thứ không thuộc về mình.

                      

Thế giới luôn rất công bằng, cũng giống như ánh mặt trời chiếu rọi mọi nơi trên Trái đất, ánh sáng mặt trời mà bạn nhận được mỗi ngày cũng không ít hơn người khác, bạn chào đón bình minh vào cùng một thời điểm mỗi ngày như bao người khác. Thế giới sẽ không cho bất kỳ ai đặc quyền hay đường tắt. Nếu bạn tạm thời có được một số cái gọi là đặc quyền và bạn sử dụng cái gọi là đường tắt, sẽ không lâu nữa mọi thứ sẽ được nhân đôi theo hướng khó khăn khi trở lại với bạn, và những gì bạn phải trả giá chắc chắn sẽ còn đau đớn hơn cả.

Sưu tầm!