Tuesday, December 25, 2018
Danh từ chỉ đồ ăn đếm được và không đếm được trong tiếng Anh
"Burger", "sandwich" hay "salad" là danh từ đếm được (countable nouns); "bread", "rice" hay "soup" không đếm được (uncountable nouns).
Từ vựng chỉ các bộ phận của con gà
Mỏ gà trong tiếng Anh là "beak", mào gà là "comb".
Beak: mỏ | Hackles: lông cổ gà trống |
Wattle: yếm thịt | Wing: cánh |
Foot: chân | Tail: đuôi |
Comb: mào | Thigh: đùi |
Eye: mắt | Claw: móng vuốt |
Subscribe to:
Posts (Atom)