Tuesday, December 25, 2018
22 từ tiếng Anh chỉ các hành động diễn ra trong lớp học
'Experiment', 'Calculate' hay 'Observe' là những động từ thường được dùng để mô tả các hoạt động ở trường.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến bóng đá
'Yellow card' hay 'scoreboard' là những từ có thể xuất hiện trong tin tức nước ngoài về trận đấu vòng bảng AFF giữa Việt Nam và Malaysia chiều 16/11.
Ảnh: Pinterest
|
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | referee | trọng tài |
2 | whistle | còi |
3 | red card | thẻ đỏ |
4 | yellow card | thẻ vàng |
5 | tactics board | bảng phân tích chiến thuật |
6 | bench | băng ghế (dành cho ban huấn luyện và cầu thủ dự bị) |
7 | corner flag | cờ góc |
8 | captain's armband | băng đội trưởng |
9 | medal | huy chương |
10 | supporters scarf | khăn quàng của cổ động viên |
11 | stadium lights | đèn sân vận động |
12 | scoreboard | bảng tỷ số |
13 | ball | bóng |
14 | football's field | sân bóng đá |
15 | football goal | cầu gôn |
16 | goalkeeper | thủ môn |
17 | goalkeeper gloves | găng tay thủ môn |
18 | field player | cầu thủ trên sân |
19 | equipment | trang thiết bị (trong trường hợp này là trang phục bóng đá) |
20 | football cleats | giày đá bóng (loại giày đinh) |
21 | linesmen flag | cờ của trọng tài biên |
22 | trophy | chiếc cúp |
Subscribe to:
Posts (Atom)