'Chimpanzee' chỉ loài tinh tinh trong khi 'squirrel' dùng để chỉ những chú sóc.
![]() |
Cuộc sống giống như chiếc gương. Bạn chỉ nhận được kết quả tốt đẹp khi bạn mỉm cười với nó
Khi nỗi đau của bạn lại trở thành niềm vui của người khác, đó là một trải nghiệm cay đắng và khó hiểu. Dù nghe có vẻ vô lý, nhưng hiện tượng...
![]() |
![]() |
Ảnh: Pinterest
|
| STT | Từ vựng | Nghĩa |
| 1 | referee | trọng tài |
| 2 | whistle | còi |
| 3 | red card | thẻ đỏ |
| 4 | yellow card | thẻ vàng |
| 5 | tactics board | bảng phân tích chiến thuật |
| 6 | bench | băng ghế (dành cho ban huấn luyện và cầu thủ dự bị) |
| 7 | corner flag | cờ góc |
| 8 | captain's armband | băng đội trưởng |
| 9 | medal | huy chương |
| 10 | supporters scarf | khăn quàng của cổ động viên |
| 11 | stadium lights | đèn sân vận động |
| 12 | scoreboard | bảng tỷ số |
| 13 | ball | bóng |
| 14 | football's field | sân bóng đá |
| 15 | football goal | cầu gôn |
| 16 | goalkeeper | thủ môn |
| 17 | goalkeeper gloves | găng tay thủ môn |
| 18 | field player | cầu thủ trên sân |
| 19 | equipment | trang thiết bị (trong trường hợp này là trang phục bóng đá) |
| 20 | football cleats | giày đá bóng (loại giày đinh) |
| 21 | linesmen flag | cờ của trọng tài biên |
| 22 | trophy | chiếc cúp |